--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chấp thuận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chấp thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp thuận
+ verb
To grant, to agree to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp thuận"
Những từ có chứa
"chấp thuận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
acceptive
impost
tariff
surcharge
cabbalism
tame
acceptant
compact
cabalism
scavenge
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
chấp thuận
:
To grant, to agree to
+
danh ngôn
:
famous saying; apophthgan
+
distance
:
khoảng cách, tầm xabeyond striking distance quá tầm với tay đánh đượcbeyond listening distance quá tầm nghe thấy đượcwithin striking distance trong tầm tay đánh đượcwithin listening distance trong tầm nghe thấy được